STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường Cây Da - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 286, tờ bản đồ 9) - Đường bến Chà Vi (ĐH.607) | 3.660.000 | 2.380.000 | 1.830.000 | 1.460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường Cây Da - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 286, tờ bản đồ 9) - Đường bến Chà Vi (ĐH.607) | 2.928.000 | 1.904.000 | 1.464.000 | 1.168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường Cây Da - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 286, tờ bản đồ 9) - Đường bến Chà Vi (ĐH.607) | 2.379.000 | 1.547.000 | 1.189.500 | 949.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |