STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An - Khu vực 1 | Đường nội bộ còn lại - | 12.600.000 | 8.190.000 | 6.930.000 | 5.040.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An - Khu vực 1 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐH.608 - | 13.600.000 | 8.840.000 | 7.480.000 | 5.440.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An - Khu vực 1 | Đường nội bộ còn lại - | 8.190.000 | 5.323.500 | 4.504.500 | 3.276.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An - Khu vực 1 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐH.608 - | 8.840.000 | 5.746.000 | 4.862.000 | 3.536.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An - Khu vực 1 | Đường nội bộ còn lại - | 10.080.000 | 6.552.000 | 5.544.000 | 4.032.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An - Khu vực 1 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐH.608 - | 10.880.000 | 7.072.000 | 5.984.000 | 4.352.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |