STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | NE8 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 8.210.000 | 5.350.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | NE8 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 6.568.000 | 4.280.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | NE8 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 5.336.500 | 3.477.500 | 2.671.500 | 2.132.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |