STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | TC1 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | DA1-2 - N8 | 8.690.000 | 5.660.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | TC1 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | DA1-2 - N8 | 6.952.000 | 4.528.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | TC1 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | DA1-2 - N8 | 5.648.500 | 3.679.000 | 2.827.500 | 2.262.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |