STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô A1) - | 25.900.000 | 16.840.000 | 12.950.000 | 10.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô C1.2 đến lô C1.12) - | 30.100.000 | 19.570.000 | 15.050.000 | 12.040.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 31.600.000 | 20.540.000 | 15.800.000 | 12.640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - | 34.150.000 | 22.200.000 | 17.080.000 | 13.660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô A1) - | 20.720.000 | 13.472.000 | 10.360.000 | 8.288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô C1.2 đến lô C1.12) - | 24.080.000 | 15.656.000 | 12.040.000 | 9.632.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 25.280.000 | 16.432.000 | 12.640.000 | 10.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - | 27.320.000 | 17.760.000 | 13.664.000 | 10.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô A1) - | 16.835.000 | 10.946.000 | 8.417.500 | 6.734.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô C1.2 đến lô C1.12) - | 19.565.000 | 12.720.500 | 9.782.500 | 7.826.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 20.540.000 | 13.351.000 | 10.270.000 | 8.216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - | 22.197.500 | 14.430.000 | 11.102.000 | 8.879.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |