STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 27.000.000 | 17.550.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 28.500.000 | 18.530.000 | 14.250.000 | 11.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 21.600.000 | 14.040.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 22.800.000 | 14.824.000 | 11.400.000 | 9.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 17.550.000 | 11.407.500 | 8.775.000 | 7.020.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 18.525.000 | 12.044.500 | 9.262.500 | 7.410.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |