STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Tân An - Đường loại 5 | 39 - Đường ống nước Hóa An - Thủ Đức | 5.510.000 | 3.580.000 | 2.760.000 | 2.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Tân An - Đường loại 5 | 39 - Đường ống nước Hóa An - Thủ Đức | 4.408.000 | 2.864.000 | 2.208.000 | 1.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Tân An - Đường loại 5 | 39 - Đường ống nước Hóa An - Thủ Đức | 3.581.500 | 2.327.000 | 1.794.000 | 1.430.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |