STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9, 11 khu phố Đông Thành - Đường loại 5 | Đỗ Tấn Phong (đầu thửa đất số 2124, tờ bản đồ 34) - Tổ 9, 11 khu phố Đông Thành (đầu thửa đất số 2304, tờ bản đồ 34) | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9, 11 khu phố Đông Thành - Đường loại 5 | Đỗ Tấn Phong (đầu thửa đất số 2124, tờ bản đồ 34) - Tổ 9, 11 khu phố Đông Thành (đầu thửa đất số 2304, tờ bản đồ 34) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9, 11 khu phố Đông Thành - Đường loại 5 | Đỗ Tấn Phong (đầu thửa đất số 2124, tờ bản đồ 34) - Tổ 9, 11 khu phố Đông Thành (đầu thửa đất số 2304, tờ bản đồ 34) | 3.373.500 | 2.190.500 | 1.690.000 | 1.352.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |