STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9B khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 5 | Vũng Thiện - Cuối thửa đất số 5663, tờ bản đồ 8 | 5.820.000 | 3.780.000 | 2.910.000 | 2.330.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9B khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 5 | Vũng Thiện - Cuối thửa đất số 5663, tờ bản đồ 8 | 4.656.000 | 3.024.000 | 2.328.000 | 1.864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9B khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 5 | Vũng Thiện - Cuối thửa đất số 5663, tờ bản đồ 8 | 3.783.000 | 2.457.000 | 1.891.500 | 1.514.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |