STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Đức Thiệu (Khu tập thể nhà máy toa xe) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Đường số 22 KCN Sóng Thần | 15.900.000 | 10.340.000 | 7.950.000 | 6.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Đức Thiệu (Khu tập thể nhà máy toa xe) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Đường số 22 KCN Sóng Thần | 12.720.000 | 8.272.000 | 6.360.000 | 5.088.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Đức Thiệu (Khu tập thể nhà máy toa xe) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Đường số 22 KCN Sóng Thần | 10.335.000 | 6.721.000 | 5.167.500 | 4.134.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |