STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu | 6.568.000 | 4.272.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu | 5.336.500 | 3.471.000 | 2.671.500 | 2.132.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |