STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Xiển (Hương lộ 33) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1A - Giáp ranh quận 9 | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Xiển (Hương lộ 33) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1A - Giáp ranh quận 9 | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Xiển (Hương lộ 33) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1A - Giáp ranh quận 9 | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |