STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Các đường trong khu Trung tâm Hành chính thành phố Dĩ An (1;3;4;13;14;15;16;B;U;K;L;M) - Đường loại 1 | - | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Các đường trong khu dân cư thương mại ARECO (cổng KCN Sóng Thần - 301) - Đường loại 1 | - | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ - Nguyễn Thái Học (phía bên trái từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) và cuối thửa đất số 1182, tờ bản đồ 59 (phía bên phải từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Số 6 - Đường loại 1 | Cô Giang - Trần Hưng Đạo | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Số 5 - Đường loại 1 | Cô Giang - Trần Hưng Đạo | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 | Trần Hưng Đạo - Tú Xương (cuối thửa đất số 192, 84, tờ bản đồ 57) | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1 | Nguyễn Tri Phương - Đường M khu TTHC thành phố Dĩ An | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường GS 01 khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Quốc lộ 1K | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cô Giang - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cô Bắc - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học (cuối thửa đất số 931, tờ bản đồ 57) | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân (Đường liên huyện) - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - Ranh phường Thái Hòa | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - Ranh Đồng Nai | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Cội (đường Miễu Cây Gõ) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Đường sắt Bắc Nam | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bình Thung - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - ĐT.743A | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bà Huyện Thanh Quan (Khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4 | Thống Nhất - Nhà ông Lê Đức Phong | 7.510.000 | 4.880.000 | 3.760.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Bình Dương | Tp Dĩ An | An Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - An Phú 07 | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Bình Dương | Tp Dĩ An | 30 tháng 4 (Bình Thắng 1 + Bình Thắng 2) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - ĐT.743A | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường loại 3 | Tam Bình - Cổng trường Đại học Nông Lâm Tp.Hồ Chí Minh | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Đường loại 3 | Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức + Ranh Quận 9, Tp.HCM | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Võ Thị Sáu (đường đi ấp Tây) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo | 15.900.000 | 10.340.000 | 7.950.000 | 6.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |