Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường D9 - Đường loại 4 | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Phú Mỹ (thửa đất số 1725, tờ bản đồ 4) | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | 0 | Đất ở đô thị |
182 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường D7 - Đường loại 4 | Đặng Văn Mây - ĐT.743A | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | 0 | Đất ở đô thị |
183 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường D1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường N1 - Cuối ranh trường Tiểu học Dĩ An C (giáp ranh phường Bình An) | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | 0 | Đất ở đô thị |
184 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường cổng Công ty 621 - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Vòng xoay (KTX ĐHQG) | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
185 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Cây Mít Nài - Đường loại 4 | Ngô Thì Nhậm - Cuối đường | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
186 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường BN2 - Đường loại 4 | ĐT.743C - Đường tổ 11 khu phố Tân Long | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
187 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Bình Thung nhánh 3 - khu phố Châu Thới (đường vào Khu phố Châu Thới) - Đường loại 4 | Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
188 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập) - Đường loại 4 | Tân Lập - Vành đai Đại học Quốc gia | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
189 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 19) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Hầm đá (cuối chợ Bình An, cuối thửa đất số 809, tờ bản đồ 29) | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
190 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 17) khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông 6 Bông) - Đường đất (cuối thửa đất số 1770, tờ bản đồ 28) | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
191 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 16) khu phố Bình Thung 1, Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14) | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
192 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Yên (đường Đình Đông Yên) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Nguyễn Thị Út | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
193 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Thành A - Đường loại 4 | Đỗ Tấn Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
194 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Thành - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong (đường Liên phường) - Đường hẻm tổ 17B, 18B khu phố Đông Thành (thửa đất số 1853, tờ bản đồ 5) | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
195 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Tác - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Trần Quang Khải (Cây Keo) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
196 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông An (đường Miếu Chập Chạ) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
197 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang) - Đường loại 4 | ĐT.743A (Mẫu giáo Hoa Hồng 4) - Lê Hồng Phong | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
198 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đoàn Thị Điểm - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Bế Văn Đàn | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
199 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đình Tân Ninh - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
200 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đặng Văn Mây (các đoạn đường đất hiện hữu) - Đường loại 4 | - | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |