Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/36/3 (đường chùa Tân Long) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Nguyễn Thị Tươi | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
382 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Nguyễn Thị Tươi (đường Mã 35) | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
383 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/31 (đường trạm xá cũ phường Tân Bình) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
384 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29/3 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/29 (đầu thửa đất số 1663, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 1465, tờ bản đồ 41 | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
385 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29/2 (đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Cây Da - Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
386 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Cây Da - Bùi Thị Xuân | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
387 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/26 (đường bà 7 Nghĩa) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phước - Cuối đường nhựa | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
388 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/25/1 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/25 (đầu thửa đất số 2051, tờ bản đồ 33) - Đất ông Phan Văn Trơ (đầu thửa đất số 2176, tờ bản đồ 33) | 4.880.000 | 3.170.000 | 2.440.000 | 1.950.000 | 0 | Đất ở đô thị |
389 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/25 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Thanh Niên | 4.880.000 | 3.170.000 | 2.440.000 | 1.950.000 | 0 | Đất ở đô thị |
390 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/23 (đường tổ 6 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối thửa 1331, tờ bản đồ 41 (E3.1) | 4.880.000 | 3.170.000 | 2.440.000 | 1.950.000 | 0 | Đất ở đô thị |
391 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/23 (đoạn 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/23 - Bùi Thị Xuân/25/1 | 4.880.000 | 3.170.000 | 2.440.000 | 1.950.000 | 0 | Đất ở đô thị |
392 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/22 (Đường nhà ông Tư Ni) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
393 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/20 (Đường nhà ông 5 Nóc) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Cuối đường nhựa (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 34 (D4.2)) | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
394 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38) - Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2) | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
395 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18 (đường tổ 4 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Thửa đất số 1286, tờ bản đồ 38 (D4.4) | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
396 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/15 (đường Miếu họ Lê, Tân Thắng) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Huỳnh Thị Tươi | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
397 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/1 (đường nghĩa trang nhân dân cũ) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - N3 KDC Biconsi (cuối thửa đất số 1375, tờ bản đồ 57) | 4.380.000 | 2.850.000 | 2.190.000 | 1.750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
398 | Bình Dương | Tp Dĩ An | An Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Cây Da | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
399 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
400 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại. - | 7.510.000 | 4.880.000 | 3.760.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |