Trang chủ page 24
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
461 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 | Ngã tư 550 - Ngã 3 Đông Tân (cuối thửa đất số 471, tờ bản đồ 18) | 12.720.000 | 7.000.000 | 5.728.000 | 4.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
462 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743B - Đường loại 3 | ĐT.743A - Ranh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh | 15.456.000 | 8.504.000 | 6.952.000 | 4.944.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
463 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ngã 3 Suối Lồ Ồ - Cầu Tân Vạn | 11.304.000 | 6.216.000 | 5.088.000 | 3.616.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
464 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Cổng 17 - Ngã 4 Bình Thung | 12.720.000 | 7.000.000 | 5.728.000 | 4.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
465 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Thửa đất số 1088 và 1070, tờ bản đồ 2 (Tân Đông Hiệp) - Cổng 17 | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
466 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ranh phường An Phú (thửa đất số 850, tờ bản đồ 2) - Công viên Tân Đông Hiệp | 15.456.000 | 8.504.000 | 6.952.000 | 4.944.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
467 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Minh - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
468 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
469 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đi xóm Đương (đường gom) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão (Ngã 3 ông Cậy) | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
470 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đặng Văn Mây (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Mạch Thị Liễu | 13.424.000 | 8.728.000 | 6.712.000 | 5.368.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
471 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3 | Nguyễn Du - Phan Bội Châu | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
472 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Các đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki) - Đường loại 3 | - | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
473 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Các đường khu tái định cư Sóng Thần (tại khu phố Thống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng - Đường loại 3 | - | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
474 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Các đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (trừ đường GS-01) - Đường loại 3 | - | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
475 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bế Văn Đàn (Đình Bình Đường) - Đường loại 3 | Đường gom cầu Vượt Sóng Thần - Cầu Gió Bay | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
476 | Bình Dương | Tp Dĩ An | An Bình (Sóng Thần - Đông Á) - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Trần Thị Vững | 11.304.000 | 6.216.000 | 5.088.000 | 3.616.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
477 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 - Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn) | 14.840.000 | 8.160.000 | 6.680.000 | 4.752.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
478 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo và đầu thửa đất số 1182, tờ bản đồ 70) - Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 | 21.200.000 | 11.664.000 | 9.544.000 | 6.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
479 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC) - Đường loại 1 | Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần - Giáp KCN Sóng Thần | 21.200.000 | 11.664.000 | 9.544.000 | 6.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
480 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn An Ninh - Đường loại 1 | Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) - Ranh phường Linh Xuân, thành phố Thủ Đức | 21.200.000 | 11.664.000 | 9.544.000 | 6.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |