Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 23 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (chùa, cuối thửa đất số 2220, tờ bản đồ 19) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
702 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 22 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1641, tờ bản đồ 22) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
703 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 21A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Văn phòng khu phố, thửa đất 2354, tờ bản đồ 21) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
704 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 20A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (giáp đất bà Nhung, cuối thửa đất số 1955, tờ bản đồ 25) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
705 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 2, 8, 9, 11 khu phố Tây B - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cây Da Xề (cuối thửa đất số 1806, tờ bản đồ 9) | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
706 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Cuối đường nhựa | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
707 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Phạm Hữu Lầu - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1423, tờ bản đồ 46) | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
708 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4 | Đường GS18 - Khu đô thị - Thương mại - Dịch vụ Quảng Trường Xanh - Cuối tuyến (Ranh thành phố Hồ Chí Minh) | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
709 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 1A khu phố Tây A - Đường loại 4 | Đông Minh - Đường tổ 1 (nhà Chú Sâm và cuối thửa đất số 556, tờ bản đồ 1) | 5.440.000 | 3.536.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
710 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 19 khu phố Đông Thành - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn (đầu thửa đất số 6075, tờ bản đồ 5) - Giáp KDC Tân Đông Hiệp B (cuối thửa đất số 1820, tờ bản đồ 5) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
711 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Suối Sệp (đường đi suối Sệp) - Đường loại 5 | Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh) - Giáp Công ty Khoáng sản đá 710 | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
712 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Quốc lộ 1K (nhánh 17) khu phố Châu Thới - Đường loại 5 | Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.904.000 | 3.184.000 | 2.456.000 | 1.960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
713 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/9 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1632, tờ bản đồ 6 (B2.2) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
714 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/6 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Mương nước (cuối thửa đất số 1450, tờ bản đồ 23) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
715 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/12 (miếu họ Tống) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Cuối đường nhựa | 3.504.000 | 2.280.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
716 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/11 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1064, tờ bản đồ 6 (B2.2) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
717 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thái Học đi đường sắt - Đường loại 5 | Nguyễn Thái Học - Đường sắt Bắc - Nam | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
718 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lồ Ồ (nhánh 5) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Lồ Ồ - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1659, tờ bản đồ 34) | 4.808.000 | 3.128.000 | 2.408.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
719 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lồ Ồ (nhánh 4) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Lồ Ồ - Cuối tuyến (Công ty bia, đầu thửa đất số 2294, tờ bản đồ 34) | 4.808.000 | 3.128.000 | 2.408.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
720 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 5 | ĐT.743A - Đường tổ 15 | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |