Trang chủ page 39
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
761 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/25/1 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/25 (đầu thửa đất số 2051, tờ bản đồ 33) - Đất ông Phan Văn Trơ (đầu thửa đất số 2176, tờ bản đồ 33) | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
762 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/25 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Thanh Niên | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
763 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/23 (đường tổ 6 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối thửa 1331, tờ bản đồ 41 (E3.1) | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
764 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/23 (đoạn 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/23 - Bùi Thị Xuân/25/1 | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
765 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/22 (Đường nhà ông Tư Ni) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
766 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/20 (Đường nhà ông 5 Nóc) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Cuối đường nhựa (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 34 (D4.2)) | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
767 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38) - Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
768 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18 (đường tổ 4 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Thửa đất số 1286, tờ bản đồ 38 (D4.4) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
769 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/15 (đường Miếu họ Lê, Tân Thắng) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Huỳnh Thị Tươi | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
770 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/1 (đường nghĩa trang nhân dân cũ) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - N3 KDC Biconsi (cuối thửa đất số 1375, tờ bản đồ 57) | 3.504.000 | 2.280.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
771 | Bình Dương | Tp Dĩ An | An Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Cây Da | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
772 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
773 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại. - | 6.008.000 | 3.904.000 | 3.008.000 | 2.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
774 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An - | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
775 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An - | 6.712.000 | 4.360.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
776 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 24.000.000 | 15.600.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
777 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 25.600.000 | 16.640.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
778 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐT.743A - | 29.120.000 | 18.928.000 | 14.560.000 | 11.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
779 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 24.560.000 | 15.968.000 | 12.280.000 | 9.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
780 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 30.400.000 | 19.760.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |