Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Du (Đường Trường cấp III Dĩ An) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - ĐT.743A | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường tổ 8 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Công ty Công nghệ xuất nhập khẩu cao su Đông Hòa + Đường ống nước thô 2400mm | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Ngô Văn Sở (Bình Minh 2) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Ngô Thì Nhậm (Cây Găng, cây Sao) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Mỹ Phước - Tân Vạn (trừ đoạn cầu vượt đường sắt Bắc Nam - tính từ mép 2 đầu cầu vượt) - Đường loại 3 | - | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 - Nguyễn Trãi | 15.900.000 | 8.750.000 | 7.160.000 | 5.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Đường sắt - Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Văn Tách (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) - Xuyên Á (Quốc lộ 1A) | 17.660.000 | 11.480.000 | 8.830.000 | 7.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Văn Mầm nối dài (khu đất công phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3 | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, cuối thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Biconsi (đầu thửa đất số 297, tờ bản đồ 62) | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường) - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - An Bình | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Quý Đôn (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3 | Nguyễn Thị Minh Khai - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 16.780.000 | 10.910.000 | 8.390.000 | 6.710.000 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 15.900.000 | 10.340.000 | 7.950.000 | 6.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Kha Vạn Cân - Đường loại 3 | Linh Xuân - Linh Tây | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không) - Đường loại 3 | Kha Vạn Cân - An Bình (Trại heo Hàng Không) | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hoàng Hoa Thám (Đường Liên khu phố Tây A, Tây B) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - ĐT.743A (Bệnh viện thành phố) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3 | Các đoạn đường nhựa còn lại - | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |