Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Các đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (trừ đường GS-01) - Đường loại 3 | - | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bế Văn Đàn (Đình Bình Đường) - Đường loại 3 | Đường gom cầu Vượt Sóng Thần - Cầu Gió Bay | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Bình Dương | Tp Dĩ An | An Bình (Sóng Thần - Đông Á) - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Trần Thị Vững | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 - Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn) | 18.550.000 | 10.200.000 | 8.350.000 | 5.940.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo và đầu thửa đất số 1182, tờ bản đồ 70) - Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC) - Đường loại 1 | Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần - Giáp KCN Sóng Thần | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn An Ninh - Đường loại 1 | Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) - Ranh phường Linh Xuân, thành phố Thủ Đức | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Đường sắt | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường T khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1 | Đường số 1 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đại lộ Độc Lập - Đường loại 1 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường số 2 KCN Sóng Thần | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 39A khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 4 | ĐT.743A - Hẻm cụt tổ 39A nhà ông Kiều Tiến Nguyên (đầu thửa đất số 1633, tờ bản đồ 6) | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 35 khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | ĐT.743B - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 16, tờ bản đồ 102) | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 31, 68 khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4 | Chiêu Liêu - Vũng Việt | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 31 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Công ty gạch Sài Gòn, đến thửa đất số 1419, tờ bản đồ 13) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3, 4 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Đông Minh | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Đường Trục chính Đông Tây | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Cuối đường | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Đông Tân - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Siêu - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2132, tờ bản đồ 7) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Đường số 11 Linh Xuân - Nghĩa địa người Hoa (cuối thửa đất số 950, tờ bản đồ 11) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |