STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 | Đường ống nước thô - Quốc lộ 1K | 5.940.000 | 3.860.000 | 2.970.000 | 2.380.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Đường ống nước thô | 5.940.000 | 3.860.000 | 2.970.000 | 2.380.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 | Đường ống nước thô - Quốc lộ 1K | 4.752.000 | 3.088.000 | 2.376.000 | 1.904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Đường ống nước thô | 4.752.000 | 3.088.000 | 2.376.000 | 1.904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 | Đường ống nước thô - Quốc lộ 1K | 3.861.000 | 2.509.000 | 1.930.500 | 1.547.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Đường ống nước thô | 3.861.000 | 2.509.000 | 1.930.500 | 1.547.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |