STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 - ĐT.743A | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 - ĐT.743A | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 | 6.568.000 | 4.272.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 - ĐT.743A | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 | 5.336.500 | 3.471.000 | 2.671.500 | 2.132.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |