STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 8.130.000 | 5.280.000 | 4.070.000 | 3.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) - ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) | 8.890.000 | 4.890.000 | 4.000.000 | 2.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) - Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) | 11.430.000 | 6.290.000 | 5.140.000 | 3.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Cầu Rạch Tre - ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) | 13.750.000 | 7.560.000 | 6.190.000 | 4.390.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước - Cầu Rạch Tre | 10.280.000 | 6.680.000 | 5.140.000 | 4.110.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước | 9.140.000 | 5.940.000 | 4.570.000 | 3.660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp) - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 11.430.000 | 6.290.000 | 5.140.000 | 3.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 6.504.000 | 4.224.000 | 3.256.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) - ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) | 7.112.000 | 3.912.000 | 3.200.000 | 2.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) - Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) | 9.144.000 | 5.032.000 | 4.112.000 | 2.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Cầu Rạch Tre - ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) | 11.000.000 | 6.048.000 | 4.952.000 | 3.512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước - Cầu Rạch Tre | 8.224.000 | 5.344.000 | 4.112.000 | 3.288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước | 7.312.000 | 4.752.000 | 3.656.000 | 2.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp) - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 9.144.000 | 5.032.000 | 4.112.000 | 2.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 5.284.500 | 3.432.000 | 2.645.500 | 2.112.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) - ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) | 5.778.500 | 3.178.500 | 2.600.000 | 1.846.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) - Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) | 7.429.500 | 4.088.500 | 3.341.000 | 2.372.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Cầu Rạch Tre - ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) | 8.937.500 | 4.914.000 | 4.023.500 | 2.853.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước - Cầu Rạch Tre | 6.682.000 | 4.342.000 | 3.341.000 | 2.671.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước | 5.941.000 | 3.861.000 | 2.970.500 | 2.379.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |