Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp) - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 7.429.500 | 4.088.500 | 3.341.000 | 2.372.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |