Trang chủ page 103
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2041 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 66, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 8 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2042 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 22, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 12 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2043 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 04 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 133, tờ bản đồ 26) - Chùa Ông (thửa đất số 96, tờ bản đồ 26) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2044 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 29 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 28 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 4 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2045 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 28 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 4 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2046 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 27 - Đường loại 5 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 122, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 10 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2047 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 26 - Đường loại 5 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 533, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 10 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2048 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 24 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 12) - Dư Khánh (thửa đất số 301, tờ bản đồ 12) | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2049 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 20 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 932, tờ bản đồ 11) - ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 14) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2050 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 19 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1764, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 328, tờ bản đồ 9 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2051 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1977, tờ bản đồ 9 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2052 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 16 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 15 (thửa đất số 1139, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 470 và 423, tờ bản đồ 9 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2053 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 14 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 455, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1079, tờ bản đồ 6 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2054 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 13 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 776, tờ bản đồ 6) - Chùa Thanh Sơn (thửa đất số 607, tờ bản đồ 6) | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2055 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 09 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 08 (thửa đất số 279, tờ bản đồ 4) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2056 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 07 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 456, tờ bản đồ 6) - Thạnh Phước 05 (thửa đất số 284, tờ bản đồ 3) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2057 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 06 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 393, tờ bản đồ 3) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 3) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2058 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 05 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 621, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 229, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2059 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 04 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 232, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 3 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2060 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1239, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1763, 863 và 513, tờ bản đồ 9 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |