Trang chủ page 120
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2381 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thành Phố Tân Uyên | Khu vực 1 - | 175.000 | 175.000 | 175.000 | 175.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2382 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thành Phố Tân Uyên | Khu vực 1 - | 175.000 | 175.000 | 175.000 | 175.000 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
2383 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thành Phố Tân Uyên | Khu vực 1 - | 175.000 | 175.000 | 175.000 | 175.000 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2384 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thành Phố Tân Uyên | Khu vực 2 - | 320.000 | 255.000 | 205.000 | 160.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2385 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thành Phố Tân Uyên | Khu vực 2 - | 320.000 | 255.000 | 205.000 | 160.000 | 0 | Đất chăn nuôi tập trung |
2386 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thành Phố Tân Uyên | Khu vực 2 - | 320.000 | 255.000 | 205.000 | 160.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2387 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thành Phố Tân Uyên | Khu vực 1 - | 380.000 | 305.000 | 245.000 | 190.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2388 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thành Phố Tân Uyên | Khu vực 1 - | 380.000 | 305.000 | 245.000 | 190.000 | 0 | Đất chăn nuôi tập trung |
2389 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thành Phố Tân Uyên | Khu vực 1 - | 380.000 | 305.000 | 245.000 | 190.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2390 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thành Phố Tân Uyên | Khu vực 2 - | 260.000 | 205.000 | 170.000 | 130.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2391 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thành Phố Tân Uyên | Khu vực 2 - | 260.000 | 205.000 | 170.000 | 130.000 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |