Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 80 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 10, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1146, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
242 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 79 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 993, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
243 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 78 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
244 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 77 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1030, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 984, tờ bản đồ 7 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
245 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 76 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 733, tờ bản đồ 7 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
246 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 75 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 1092, tờ bản đồ 7 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
247 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 74 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 326, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 161, tờ bản đồ 10 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
248 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 73 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 249, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 958, tờ bản đồ 6 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
249 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 72 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 213, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 71 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 6) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
250 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 71 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 186, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
251 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 70 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 236, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
252 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 69 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 989, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
253 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 68 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 388, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 637, tờ bản đồ 6) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
254 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 67 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 214, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 654, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
255 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 66 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 971, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
256 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 65 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 374, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 192, tờ bản đồ 6) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
257 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 64 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
258 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 63 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
259 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 62 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1005, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 637, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
260 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 61 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |