Trang chủ page 14
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
261 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 60 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 526, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
262 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 59 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 204, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 100, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
263 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 58 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 147, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 343, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
264 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 57 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
265 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 56 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 62, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
266 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 55 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 970, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1202, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
267 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 54 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1221, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
268 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 267, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
269 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 52 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
270 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 51 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1211, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
271 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 50 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1279, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
272 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 49 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 989, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
273 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 48 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 927, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
274 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
275 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 32, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
276 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 45 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 441, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
277 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 44 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 651, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
278 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 36 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 249, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 241, tờ bản đồ 37 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
279 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 35 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 576, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 572, tờ bản đồ 24 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
280 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 34 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 379 và 1164, tờ bản đồ 24 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |