Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 33 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 157, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 24 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
282 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 31 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 30 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1023, tờ bản đồ 30 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
283 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 30 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 632, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 628 và 1260, tờ bản đồ 37 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
284 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 523, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1084, tờ bản đồ 30 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
285 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 608, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 29 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
286 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1559, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 30 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
287 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1743, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 29 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
288 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 176, tờ bản đồ 28) - Khánh Bình 14 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 28) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
289 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 24 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 448, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 671, tờ bản đồ 20 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
290 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1029, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1692, tờ bản đồ 20 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
291 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 22 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 999, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1614, tờ bản đồ 20 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
292 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 21 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 618, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 415, tờ bản đồ 15 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
293 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 19 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1188, tờ bản đồ 20) - Tân Hiệp 18 (thửa đất số 1462, tờ bản đồ 20) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
294 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 18 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 17 (thửa đất số 1612, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 20 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
295 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 16 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 59, tờ bản đồ 11) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 428, tờ bản đồ 10) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
296 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 15 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Tân Hiệp 14 (thửa đất số 860, tờ bản đồ 5) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
297 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 14 - Đường loại 5 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 443, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 304, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
298 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 13 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 235, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
299 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 12 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 3) - Tân Hiệp 11 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 3) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
300 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 11 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 811, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 3 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |