Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 28 - Đường loại 5 | Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2 - Phú Chánh 10 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
322 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 28 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 2) - Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
323 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 27 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 7) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
324 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 26 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 410, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
325 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | - Đường loại 5 - Thửa đất số 765, tờ bản đồ 7 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
326 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 25 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 361, tờ bản đồ 6) - Cuối thửa đất số 689, tờ bản đồ 6 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
327 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 24 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1391, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
328 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 23 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
329 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 22 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 382, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 25 (thửa đất số 1257, tờ bản đồ 6) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
330 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 21 - Đường loại 5 | Phú Chánh 11 (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 17 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 17) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
331 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 20 - Đường loại 5 | Phú Chánh 12 (thửa đất số 924, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 81, tờ bản đồ 16 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
332 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 19 - Đường loại 5 | Phú Chánh 10 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 364, tờ bản đồ 11 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
333 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 18 - Đường loại 5 | Phú Chánh 10 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 13 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 16) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
334 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 17 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 307, tờ bản đồ 17) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 13) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
335 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 16 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC CCN Phú Chánh 1 (thửa đất số 290, tờ bản đồ 11) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
336 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 15 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 16 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 11) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
337 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 14 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 13 (thửa đất số 346, tờ bản đồ 16) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
338 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 13 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 219, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 18 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 16) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
339 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 12 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 471, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 1036, tờ bản đồ 16) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
340 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 11 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 448, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 887, tờ bản đồ 16) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |