Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 71 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 945, tờ bản đồ số 46) - Thửa đất số 961, tờ bản đồ 46 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
362 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 70 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 571, tờ bản đồ 40) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 587, tờ bản đồ 39) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
363 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 69 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 700, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 39 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
364 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 68 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 834, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 788, tờ bản đồ 33 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
365 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 67 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1582, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 636, tờ bản đồ 39 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
366 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 66 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 914, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 68 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 40) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
367 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 65 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 722, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 396, tờ bản đồ 40 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
368 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 64 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 564, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 71 (thửa đất số 1436, tờ bản đồ 46) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
369 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 63 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 2, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 1305, tờ bản đồ 47 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
370 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 62 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 154, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 59 (thửa đất số 769, tờ bản đồ 47) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
371 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 61 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 603, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 1446, tờ bản đồ 46 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
372 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 60 (Thạnh Phước 10) - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 82, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 898, tờ bản đồ 47 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
373 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 59 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 774, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 604, tờ bản đồ 47 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 58 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 236, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 50 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
375 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 57 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 196, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 51 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
376 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 56 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 631, tờ bản đồ 47 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
377 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 55 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 484, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 466 và 519, tờ bản đồ 47 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
378 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 04 - Đường loại 5 | Thái Hòa 03 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 20) - Thái Hòa 05 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
379 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 03 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 7, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 20 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
380 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 20 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |