Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 01 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 86, tờ bản đồ 20) - Miếu Vạn (thửa đất số 300, tờ bản đồ 19) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
382 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 28 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 25 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
383 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 27 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 885, tờ bản đồ 25 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
384 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 26 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 519, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 1459, tờ bản đồ 25 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
385 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 25 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1044, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 25 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
386 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 24 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 1601, tờ bản đồ 19 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
387 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 23 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 862, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 445, tờ bản đồ 19 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
388 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 13) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
389 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1939, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 392, tờ bản đồ 19 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
390 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 444, tờ bản đồ 14 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
391 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 13) - ĐT.746 (thửa đất số 1249, tờ bản đồ 19) và thửa đất số 372, tờ bản đồ 13 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
392 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 18 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 24) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
393 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 17 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 124, tờ bản đồ 24) - ĐH.405 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 24) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
394 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 16 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 753, tờ bản đồ 24) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
395 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 15 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 1025, tờ bản đồ 24) - Tân Vĩnh Hiệp 14 (thửa đất số 649, tờ bản đồ 25) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
396 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 14 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 1145, tờ bản đồ 25) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 755, tờ bản đồ 18) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
397 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 13 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 827, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 811 , tờ bản đồ 25 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
398 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 12 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1070, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 20 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
399 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 11 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 242, tờ bản đồ 19) - ĐT.746 (thửa đất số 335, tờ bản đồ 19) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
400 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 10 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1245, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ 21 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |