Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 09 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 18) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
402 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 08 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 725, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 1218, tờ bản đồ 13) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
403 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 07 (nhánh 10) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1399, tờ bản đồ 18) - Tân Vĩnh Hiệp 18 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 24) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
404 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 07 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1093, tờ bản đồ 19) - ĐH.404 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 24) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
405 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 6) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 15 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
406 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 492, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 10 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 20) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
407 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 774, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4, thửa đất số 406, tờ bản đồ 14) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
408 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 344, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 02 (thửa đất số 613, tờ bản đồ 14) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
409 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3, thửa đất số 121, tờ bản đồ 18) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
410 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 10) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 548, tờ bản đồ 6) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
411 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11, thửa đất số 399, tờ bản đồ 12) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
412 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1097, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5, (thửa đất số 1332, tờ bản đồ 12) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
413 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1354, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3, thửa đất số 179, tờ bản đồ 13) và thửa đất số 548, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
414 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1633, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 18) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
415 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1258, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 319, tờ bản đồ 12 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
416 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 04 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 14 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
417 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 468, tờ bản đồ 13) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
418 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 19) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
419 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 149, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 01 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
420 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 02 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 459, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 15 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |