Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 29 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Cù (thửa đất số 71, tờ bản đồ 9) - Lương Đình Của (thửa đất số 1357, tờ bản đồ 4) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
442 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 27 - Đường loại 5 | Tân Phước Khánh 06 (thửa đất số 1510, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1419, tờ bản đồ 4 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
443 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 25 - Đường loại 5 | Đặng Thùy Trâm (thửa đất số 17, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 18 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
444 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 24 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 433, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 88, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
445 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 23 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 878, tờ bản đồ 4) - Lương Đình Của (thửa đất số 331, tờ bản đồ 4) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
446 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 20 - Đường loại 5 | Cao Bá Quát (thửa đất số 463, tờ bản đồ 24) - Tân Phước Khánh 19 (thửa đất số 6, tờ bản đồ 24) và thửa đất số 55, tờ bản đồ 24 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
447 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 905, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 24 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
448 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 18 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 25 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
449 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 17 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 1195, tờ bản đồ 9) - Tân Phước Khánh 07 (thửa đất số 551, tờ bản đồ 10) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
450 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 16 - Đường loại 5 | Thửa đất số 1373, tờ bản đồ 9 - Võ Thị Sáu (thửa đất số 330, tờ bản đồ 9) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
451 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 16 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 343, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 340, tờ bản đồ 9 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
452 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 15 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 442, tờ 13) - Trịnh Công Sơn (thửa đất số 30, tờ bản đồ 13) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
453 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 14 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 606, tờ 9) - Tân Phước Khánh 11 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 9) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
454 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 12 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 77, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 389, tờ bản đồ 12 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
455 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 11 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 22, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1183, tờ bản đồ 9) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
456 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 09 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 86, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 37 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
457 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 08 - Đường loại 5 | Trịnh Công Sơn (thửa đất số 216, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 720, tờ bản đồ 13) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
458 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 06 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 6, tờ bản đồ 35) - Lý Tự Trọng (thửa đất số 42, tờ bản đồ 28) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
459 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 05 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 948, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 04 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 8) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
460 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 04 - Đường loại 5 | Hàn Mặc Tử (thửa đất số 820, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 03 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 8) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |