Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 106 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 5) - Thái Hòa 100 (thửa đất số 589, tờ bản đồ 5) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
482 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 105 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 1206, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
483 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 104 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 391, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 351 và 342, tờ bản đồ 3 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
484 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 103 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 955, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
485 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 102 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
486 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 101 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) - Suối Cái (thửa đất số 91, tờ bản đồ 3) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
487 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 100 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 46, tờ bản đồ 5) - ĐT.747B (thửa đất số 855, tờ bản đồ 2) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
488 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 98 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 195, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 308, tờ bản đồ 7 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
489 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 97 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 306, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 95 (thửa đất số 907, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
490 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 96 - Đường loại 5 | Thái Hòa 95 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 875, tờ bản đồ 7 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
491 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 95 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 742, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
492 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 94 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 441, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 214, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
493 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 93 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1411, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 9 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
494 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 92 - Đường loại 5 | Thái Hòa 84 (thửa đất số 1688, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1056, tờ bản đồ 9 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
495 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 91 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 183 và 181, tờ bản đồ 9 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
496 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 90 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1107, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
497 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 89 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1433, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 614, tờ bản đồ 6 và thửa đất số 1032, tờ bản đồ 9 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
498 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 88 - Đường loại 5 | Thái Hòa 89 (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
499 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 87 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 84 (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 9) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
500 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 86 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 194, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 85 (thửa đất số 594, tờ bản đồ 5) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |