Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 85 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1548, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 429, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
502 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 84 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1358, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 83 (thửa đất số 1652, tờ bản đồ 9) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
503 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 83 - Đường loại 5 | Thái Hòa 77 (thửa đất số 865, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 868, tờ bản đồ 8 và ranh Tân Phước Khánh | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
504 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 82 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 274, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 8 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
505 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 81 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 480, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
506 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 80 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 8) - Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
507 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 79 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 8 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
508 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 78 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 392, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 77 (thửa đất số 1214, tờ bản đồ 8) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
509 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 77 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1191, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 8) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
510 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 76 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 11 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
511 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 75 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1583, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 69 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
512 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 74 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 755, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 685, tờ bản đồ 11 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
513 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 73 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 786, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 72 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 11) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
514 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 72 - Đường loại 5 | Thái Hòa 62 (thửa đất số 1105, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1226, tờ bản đồ 11 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
515 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 71 - Đường loại 5 | Thái Hòa 62 (thửa đất số 1297, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 293, tờ bản đồ 11 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
516 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 70 - Đường loại 5 | Thái Hòa 68 (thửa đất số 1570, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
517 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 69 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1107, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 75 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
518 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 68 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 954, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
519 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 67 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1648, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 12 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
520 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 66 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 235, tờ bản đồ 12) - Thái Hòa 68 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |