Trang chủ page 40
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 30 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 513, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
782 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 29 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 481, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 673, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
783 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 28 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 116, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
784 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 27 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 985, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 839, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
785 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 26 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 120, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
786 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 25 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1231, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
787 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 24 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1352, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 160, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
788 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 23 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1147, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 7 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
789 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 809, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 7 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
790 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 114, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
791 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 21 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
792 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
793 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 18 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1015, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 1104, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
794 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 17 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
795 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 279, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 7 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
796 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
797 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 11 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
798 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 13 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
799 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 12 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 618, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
800 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 11 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 579, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 09, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |