Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 10 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 721, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 729, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
802 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 09 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 69, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 791, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
803 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 08 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 276, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
804 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 07 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 63, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
805 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 06 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 126, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
806 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 05 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 151, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
807 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 04 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
808 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 03 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 197, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
809 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 23, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 59, tờ bản đồ 17) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
810 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 01 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 21, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 05 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
811 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường vào nhà máy xử lý nước - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 8, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) - Nhà máy nước (thửa đất số 371, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
812 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 107, tờ bản đồ 16) - Nhà máy nước (thửa đất số 827, tờ bản đồ 16) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
813 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Dĩ An | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
814 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp - Đường loại 5 | - | 2.200.000 | 1.432.000 | 1.104.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
815 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 1.936.000 | 1.264.000 | 968.000 | 776.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
816 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 2.128.000 | 1.384.000 | 1.064.000 | 848.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
817 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 2.512.000 | 1.640.000 | 1.256.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
818 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 2.704.000 | 1.760.000 | 1.352.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
819 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 8.400.000 | 5.472.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
820 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 8.800.000 | 5.736.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |