Trang chủ page 48
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
941 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 70 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 236, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
942 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 69 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 989, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
943 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 68 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 388, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 637, tờ bản đồ 6) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
944 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 67 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 214, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 654, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
945 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 66 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 971, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
946 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 65 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 374, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 192, tờ bản đồ 6) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
947 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 64 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
948 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 63 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
949 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 62 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1005, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 637, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
950 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 61 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
951 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 60 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 526, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
952 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 59 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 204, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 100, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
953 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 58 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 147, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 343, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
954 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 57 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
955 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 56 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 62, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
956 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 55 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 970, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1202, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
957 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 54 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1221, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
958 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 267, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
959 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 52 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
960 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 51 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1211, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |