Trang chủ page 49
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 50 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1279, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
962 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 49 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 989, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
963 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 48 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 927, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
964 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
965 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 32, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
966 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 45 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 441, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
967 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 44 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 651, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
968 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 43 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 714, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
969 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 42 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 840, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 20, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
970 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 41 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 638, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
971 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 40 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
972 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 39 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
973 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 38 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
974 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 37 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 334, tờ bản đồ 3 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
975 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 36 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 616, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 325, tờ bản đồ 3 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
976 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 35 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 424, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 605, tờ bản đồ 3 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
977 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 34 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 205, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 3 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
978 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 176, tờ bản đồ 28) - Khánh Bình 14 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 28) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
979 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 24 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 448, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 671, tờ bản đồ 20 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
980 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1029, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1692, tờ bản đồ 20 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |