Trang chủ page 50
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 22 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 999, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1614, tờ bản đồ 20 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
982 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 21 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 618, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 415, tờ bản đồ 15 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
983 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 19 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1188, tờ bản đồ 20) - Tân Hiệp 18 (thửa đất số 1462, tờ bản đồ 20) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
984 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 18 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 17 (thửa đất số 1612, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 20 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
985 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 16 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 59, tờ bản đồ 11) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 428, tờ bản đồ 10) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
986 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 15 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Tân Hiệp 14 (thửa đất số 860, tờ bản đồ 5) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
987 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 14 - Đường loại 5 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 443, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 304, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
988 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 13 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 235, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
989 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 12 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 3) - Tân Hiệp 11 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 3) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
990 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 11 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 811, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 3 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
991 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 10 - Đường loại 5 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 22, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 252, tờ bản đồ 5 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
992 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 09 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 282, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
993 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 08 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 76, tờ bản đồ 17) - ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 32, tờ bản đồ 4) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
994 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 02 - Đường loại 5 | Tô Hoài (thửa đất số 631, tờ bản đồ 13) - ĐT.747B (thửa đất số 22, tờ bản đồ 14) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
995 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 44 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1156, tờ bản đồ 6 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
996 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 43 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
997 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 42 - Đường loại 5 | Phú Chánh 01 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 03 (thửa đất số 505, tờ bản đồ 16) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
998 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 41 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Suối (thửa đất số 238, tờ bản đồ 1) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
999 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 40 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 674, tờ bản đồ 11) - ĐH.408 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 10) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1000 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 39 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 6) - ĐH.408 (thửa đất số 640, tờ bản đồ 10) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |