Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 01 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1042 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 80 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 604, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 1126, tờ bản đồ 31 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1043 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 79 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 296, tờ bản đồ 49) - Lê Quang Định (thửa đất số 837, tờ bản đồ 49) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1044 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 78 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 812, tờ bản đồ 48) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 48) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1045 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 77 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 47 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1046 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 76 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 492, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 38 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1047 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 75 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 373, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 419 và 769, tờ bản đồ 45 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1048 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 74 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 332, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 416, tờ bản đồ 45 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1049 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 73 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 334, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 376, tờ bản đồ 39 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 72 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 646, tờ bản đồ 45) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1051 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 71 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 945, tờ bản đồ số 46) - Thửa đất số 961, tờ bản đồ 46 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1052 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 70 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 571, tờ bản đồ 40) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 587, tờ bản đồ 39) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1053 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 69 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 700, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 39 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1054 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 68 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 834, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 788, tờ bản đồ 33 | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1055 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 67 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1582, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 636, tờ bản đồ 39 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 66 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 914, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 68 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 40) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1057 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 65 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 722, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 396, tờ bản đồ 40 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1058 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 64 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 564, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 71 (thửa đất số 1436, tờ bản đồ 46) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 63 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 2, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 1305, tờ bản đồ 47 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1060 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 62 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 154, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 59 (thửa đất số 769, tờ bản đồ 47) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |