Trang chủ page 54
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1061 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 61 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 603, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 1446, tờ bản đồ 46 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1062 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 60 (Thạnh Phước 10) - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 82, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 898, tờ bản đồ 47 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1063 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 59 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 774, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 604, tờ bản đồ 47 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1064 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 58 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 236, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 50 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1065 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 57 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 196, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 51 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1066 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 56 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 631, tờ bản đồ 47 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1067 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 55 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 484, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 466 và 519, tờ bản đồ 47 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1068 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 53 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 68, tờ bản đồ 47) - ĐT.747A (thửa đất số 446, tờ bản đồ 41) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1069 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 52 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1131, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 51 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 41) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1070 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 51 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ số 41) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 41 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1071 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 50 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 836, tờ bản đồ 41 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1072 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 49 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 859, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 47 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1073 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 47 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 36 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1074 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 46 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 35 và Khánh Bình 44 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1075 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 45 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1010, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 44 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 30) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1076 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 42 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 196, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 40 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1077 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 41 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 737, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1258 và 158, tờ bản đồ 40 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1078 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 13) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1079 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1939, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 392, tờ bản đồ 19 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1080 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 444, tờ bản đồ 14 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |