Trang chủ page 55
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1081 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 13) - ĐT.746 (thửa đất số 1249, tờ bản đồ 19) và thửa đất số 372, tờ bản đồ 13 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1082 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 18 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 24) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 17 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 124, tờ bản đồ 24) - ĐH.405 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 24) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1084 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 16 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 753, tờ bản đồ 24) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1085 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 15 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 1025, tờ bản đồ 24) - Tân Vĩnh Hiệp 14 (thửa đất số 649, tờ bản đồ 25) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 14 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 1145, tờ bản đồ 25) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 755, tờ bản đồ 18) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1087 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 13 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 827, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 811 , tờ bản đồ 25 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1088 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 12 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1070, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 20 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1089 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 11 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 242, tờ bản đồ 19) - ĐT.746 (thửa đất số 335, tờ bản đồ 19) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1090 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 10 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1245, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ 21 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1091 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 09 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 18) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 08 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 725, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 1218, tờ bản đồ 13) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1093 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 07 (nhánh 10) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1399, tờ bản đồ 18) - Tân Vĩnh Hiệp 18 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 24) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1094 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 07 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1093, tờ bản đồ 19) - ĐH.404 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 24) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 6) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 15 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1096 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 492, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 10 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 20) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1097 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 774, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4, thửa đất số 406, tờ bản đồ 14) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 344, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 02 (thửa đất số 613, tờ bản đồ 14) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1099 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3, thửa đất số 121, tờ bản đồ 18) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1100 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 10) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 548, tờ bản đồ 6) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |