Trang chủ page 56
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11, thửa đất số 399, tờ bản đồ 12) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1102 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1097, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5, (thửa đất số 1332, tờ bản đồ 12) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1103 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1354, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3, thửa đất số 179, tờ bản đồ 13) và thửa đất số 548, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1633, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 18) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1105 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1258, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 319, tờ bản đồ 12 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1106 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 04 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 14 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 468, tờ bản đồ 13) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1108 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 19) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1109 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 149, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 01 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1110 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 02 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 459, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 15 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1111 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 288, tờ bản đồ 6) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 72, tờ bản đồ 12) | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1112 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1277, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1113 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 53 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 637, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1604, tờ bản đồ 9 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1114 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 51 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 132, tờ bản đồ 6) - Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 359, tờ bản đồ 6) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1115 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 50 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 66, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 717, tờ bản đồ 3 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1116 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 49 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 8, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 644, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1117 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 48 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 107, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 485, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1118 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 20 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1119 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 47 (thửa đất số 807, tờ bản đồ 25) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1120 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 45 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 20 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |