Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 21 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 18 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1015, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 1104, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 17 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 279, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 7 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 11 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 13 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 12 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 618, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 11 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 579, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 09, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 10 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 721, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 729, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 09 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 69, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 791, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 08 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 276, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 07 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 63, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 06 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 126, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 05 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 151, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 04 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 03 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 197, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 23, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 59, tờ bản đồ 17) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 01 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 21, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 05 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |