Trang chủ page 60
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1181 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 95 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 742, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1182 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 94 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 441, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 214, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1183 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 93 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1411, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 9 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1184 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 92 - Đường loại 5 | Thái Hòa 84 (thửa đất số 1688, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1056, tờ bản đồ 9 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1185 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 91 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 183 và 181, tờ bản đồ 9 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1186 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 90 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1107, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1187 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 89 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1433, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 614, tờ bản đồ 6 và thửa đất số 1032, tờ bản đồ 9 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1188 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 88 - Đường loại 5 | Thái Hòa 89 (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1189 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 87 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 84 (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 9) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1190 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 86 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 194, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 85 (thửa đất số 594, tờ bản đồ 5) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1191 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 85 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1548, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 429, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1192 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 84 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1358, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 83 (thửa đất số 1652, tờ bản đồ 9) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1193 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 83 - Đường loại 5 | Thái Hòa 77 (thửa đất số 865, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 868, tờ bản đồ 8 và ranh Tân Phước Khánh | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1194 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 82 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 274, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 8 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1195 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 81 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 480, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1196 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 80 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 8) - Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1197 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 79 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 8 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1198 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 78 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 392, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 77 (thửa đất số 1214, tờ bản đồ 8) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1199 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 77 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1191, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 8) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1200 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 76 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 11 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |