Trang chủ page 61
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 75 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1583, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 69 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1202 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 74 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 755, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 685, tờ bản đồ 11 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1203 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 73 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 786, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 72 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 11) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1204 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 72 - Đường loại 5 | Thái Hòa 62 (thửa đất số 1105, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1226, tờ bản đồ 11 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1205 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 71 - Đường loại 5 | Thái Hòa 62 (thửa đất số 1297, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 293, tờ bản đồ 11 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1206 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 70 - Đường loại 5 | Thái Hòa 68 (thửa đất số 1570, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1207 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 69 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1107, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 75 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1208 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 68 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 954, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1209 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 67 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1648, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 12 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1210 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 66 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 235, tờ bản đồ 12) - Thái Hòa 68 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1211 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 65 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 552, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 559, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1212 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 64 - Đường loại 5 | Thái Hòa 65 (thửa đất số 1173, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1213 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 63 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 738, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 653, tờ bản đồ 11 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1214 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 62 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 801, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1215 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 61 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 918, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 12 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1216 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 60 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 362, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1450, tờ bản đồ 12 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1217 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 59 - Đường loại 5 | Thái Hòa 57 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 629, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1218 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 58 - Đường loại 5 | Thái Hòa 57 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 568, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1219 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 57 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 291, tờ bản đồ 12) - ĐT.747B (thửa đất số 763, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1220 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 56 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 288, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 428, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |