Trang chủ page 62
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 54 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 3 và 364, tờ bản đồ 14 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1222 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 53 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 383, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 19, tờ bản đồ 14 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1223 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 52 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 671, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 562, tờ bản đồ 14 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1224 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 51 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 462, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 692 và 648, tờ bản đồ 14 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1225 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 50 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 941, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1352, tờ bản đồ 14 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1226 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 46 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 1375, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1280, tờ bản đồ 14 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1227 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 45 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 899, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 37 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 14) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1228 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 44 - Đường loại 5 | Thái Hòa 43 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 40 (thửa đất số 707, tờ bản đồ 14) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1229 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 43 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 92, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 512 và 1130, tờ bản đồ 14 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1230 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 42 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 427, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 14 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1231 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 41 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 33 (thửa đất số 1252, tờ bản đồ 14) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1232 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 40 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 14) - Trần Công An (thửa đất số 520, tờ bản đồ 14) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1233 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 39 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 1505, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 1619, tờ bản đồ 15 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1234 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 38 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 470, tờ bản đồ 15) - Đường ống nước thô (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 15) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1235 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 37 - Đường loại 5 | Thái Hòa 34 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 36 (thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1236 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 36 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 2278, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 37 (cuối thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1237 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 35 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 1415, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 1627, tờ bản đồ 15 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1238 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 34 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 29 (thửa đất số 1601, tờ bản đồ 15) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1239 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 33 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 117, tờ bản đồ 15) - Trần Công An (thửa đất số 889, tờ bản đồ 14) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1240 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 32 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 30 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 15) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |