Trang chủ page 63
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1241 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 31 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 147, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 30 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 15) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1242 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 30 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1291, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 29 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 15) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1243 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 29 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 163, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 211, tờ bản đồ 18 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1244 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 28 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 464, tờ bản đồ 12) - Sông Đồng Nai | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1245 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 27 - Đường loại 5 | Thái Hòa 26 (thửa đất số 553, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 469, tờ bản đồ 12 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1246 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 26 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 566, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1, tờ bản đồ 13 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1247 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 25 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 26 (thửa đất số 900, tờ bản đồ 12) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1248 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 24 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 58, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 15 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1249 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 23 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 13 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1250 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 22 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 2125, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 901, tờ bản đồ 15 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1251 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 21 - Đường loại 5 | Đường ống nước thô (thửa đất số 895, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 606, tờ bản đồ 15 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1252 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 20 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 287, tờ bản đồ 16 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1253 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 19 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 580, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 598, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1254 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 18 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 660, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 372, tờ bản đồ 16 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1255 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 969, tờ bản đồ 16 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1256 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1257 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 16 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1258 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 587, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 585, tờ bản đồ 16 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1259 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 13 - Đường loại 5 | Thái Hòa 11 (thửa đất số 562, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 11 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 17) | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1260 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 12 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 399, tờ bản đồ 16 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |